Please pass me the mike.
Dịch: Làm ơn đưa cho tôi cái microphone.
He spoke into the mike.
Dịch: Anh ấy nói vào cái microphone.
microphone
mic
đặt microphone
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
phó hiệu trưởng
Thiết kế hoa
Phương tiện vận chuyển để đưa khách hoặc hàng đến nơi dự kiến hoặc điểm đến trong quá trình di chuyển hoặc chuyến đi
quán ăn địa phương
Tòa án quận
mẻ, lô (một nhóm sản phẩm được sản xuất cùng một lúc)
công trình kiến trúc lớn
Khó sống