She gave him a tender look.
Dịch: Cô ấy đã nhìn anh ấy với ánh mắt âu yếm.
The meat was tender and juicy.
Dịch: Thịt rất mềm và mọng nước.
He spoke to her in a tender voice.
Dịch: Anh ấy nói với cô ấy bằng giọng dịu dàng.
dịu dàng
mềm
đầy lòng nhân ái
sự mềm mại
làm mềm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hâm hở đi làm sớm
người nuôi dưỡng
miếng vá
Diễn đàn về trang điểm
Sự chăm sóc ô tô
Quyết định hình thức
cấp độ mới
cơn mưa rào nhỏ hoặc trận tuyết rơi dồn dập