The factory increased its production capacity by 20%.
Dịch: Nhà máy đã tăng năng lực sản xuất lên 20%.
We need to assess our current production capacity.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá năng lực sản xuất hiện tại.
công suất chế tạo
khả năng sản xuất
sản xuất
sản phẩm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Tính ương ngạnh, không tuân theo quy tắc hay yêu cầu.
xúc xích heo nướng
nhà cửa không gọn gàng
mọi động thái
thuế đầu vào
makeup sắc sảo
hải sản khô
tái hôn