She was thrilled to be included on the honors list.
Dịch: Cô ấy rất vui khi được đưa vào danh sách danh dự.
The school publishes the honors list at the end of each semester.
Dịch: Trường công bố danh sách danh dự vào cuối mỗi học kỳ.
Tính chất độc quyền, tính chất hạn chế hoặc chỉ dành riêng cho một nhóm hoặc cá nhân nhất định.