The blanket is very soft.
Dịch: Chiếc chăn rất mềm.
She spoke in a soft voice.
Dịch: Cô ấy nói bằng một giọng dịu dàng.
The fabric feels soft against the skin.
Dịch: Vải cảm thấy mềm mại trên da.
dịu dàng
nhẹ nhàng
mỏng manh
sự mềm mại
làm mềm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chứng não úng thủy
đối tác kinh tế
thoát khỏi thế khóa
nỗi sợ nước
Gia đình nổi tiếng
người Ý
Bảo tàng
an ninh sân bay