The instructions were unclear.
Dịch: Các hướng dẫn không rõ ràng.
His motives remain unclear.
Dịch: Động cơ của anh ấy vẫn chưa rõ ràng.
mơ hồ
sự rõ ràng
làm rõ
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
giáo dục toàn cầu
Xe máy cũ
tránh, lẩn trốn
phiên dịch y khoa
hiệp hội sinh viên
cuộc họp quản lý
Cúp vô địch U23
Thiếu tiền