The instructions were unclear.
Dịch: Các hướng dẫn không rõ ràng.
His motives remain unclear.
Dịch: Động cơ của anh ấy vẫn chưa rõ ràng.
mơ hồ
sự rõ ràng
làm rõ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Phật giáo
trao đổi kinh tế
Gà trống
báu vật văn hóa
Sinh viên cao học
kỹ năng nhận biết nguy hiểm
mũi bị nghẹt
Khao khát tăng quyền lực