The instructions were unclear.
Dịch: Các hướng dẫn không rõ ràng.
His motives remain unclear.
Dịch: Động cơ của anh ấy vẫn chưa rõ ràng.
mơ hồ
sự rõ ràng
làm rõ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Bệnh leptospirosis
huấn luyện cơ bụng
Nợ xấu
áo choàng có mũ, thường làm từ vải dày và có khóa kéo, thích hợp cho thời tiết lạnh.
kỳ thi cao điểm
sẵn sàng
Chiến lược tiếp cận thị trường
tổ tiên cách đời của ông bà cố