I created a spreadsheet to track my expenses.
Dịch: Tôi đã tạo một bảng tính để theo dõi chi tiêu của mình.
The spreadsheet program helps to organize data efficiently.
Dịch: Chương trình bảng tính giúp tổ chức dữ liệu một cách hiệu quả.
bảng làm việc
bảng dữ liệu
sự trải ra
trải ra
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bánh cuốn chiên
ý chí, khả năng quyết định
tế bào con
lợn nái (lợn cái nuôi để sinh sản)
bài kiểm tra khả năng hiểu
sự cổ vũ, sự khuyến khích
bảo hiểm nhân thọ
bố mẹ đang cho con bú