I created a spreadsheet to track my expenses.
Dịch: Tôi đã tạo một bảng tính để theo dõi chi tiêu của mình.
The spreadsheet program helps to organize data efficiently.
Dịch: Chương trình bảng tính giúp tổ chức dữ liệu một cách hiệu quả.
bảng làm việc
bảng dữ liệu
sự trải ra
trải ra
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
điện áp tiêu chuẩn
Hình phạt tử hình
Tỷ lệ góp vốn
Cửa hàng trà sữa boba
Thời kỳ khó khăn về tài chính (ăn mì gói qua ngày)
tình trạng chảy nước mũi
tư cách cầu thủ
Sự chi trả, sự giải ngân