I created a spreadsheet to track my expenses.
Dịch: Tôi đã tạo một bảng tính để theo dõi chi tiêu của mình.
The spreadsheet program helps to organize data efficiently.
Dịch: Chương trình bảng tính giúp tổ chức dữ liệu một cách hiệu quả.
bảng làm việc
bảng dữ liệu
sự trải ra
trải ra
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
sức mạnh bên trong
Đặc phái viên
du lịch khám phá
danh sách may mắn
nấm thân
lấy dữ liệu
sự suy thoái
khám răng