The enchanting music filled the room.
Dịch: Âm nhạc quyến rũ tràn ngập căn phòng.
She has an enchanting smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ.
quyến rũ
hấp dẫn
sự mê hoặc
mê hoặc
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
phân chia trường học
Bảo vệ mọi người
mù sương
Giao dịch gian lận
tạp chí kinh doanh
Xa xôi, отдалённый
phê bình văn học
sự tập trung kinh tế