chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
junior year
/ˈdʒuː.njər jɪr/
năm thứ ba trong đại học hoặc trung học
noun
enterprise
/ˈɛn.tə.praɪz/
doanh nghiệp
noun
remembrance
/rɪˈmɛmbrəns/
sự tưởng nhớ
noun
search and rescue dog
/sərʧ ænd ˈrɛskjuː dɔɡ/
chó nghiệp vụ tìm kiếm cứu nạn
verb
aid a rival
/eɪd ə ˈraɪvl/
giúp đỡ đối thủ
noun
debt repayment ability
/dɛt rɪˈpeɪmənt əˈbɪləti/
khả năng trả nợ
noun
Sweet and sour candied fruit
/ˌswiːt ænd ˈsaʊər ˈkændid fruːt/
rim chua ngọt
noun/verb
curling
/ˈkɜːr.lɪŋ/
Môn thể thao trượt băng, trong đó vận động viên đẩy một viên đá trên băng về phía một mục tiêu.