He had a narrow escape from death.
Dịch: Anh ấy đã may mắn thoát chết.
The car accident was terrible, but he managed to escape death.
Dịch: Vụ tai nạn xe hơi rất kinh khủng, nhưng anh ấy đã may mắn thoát chết.
thoát hiểm
một phen hú vía
sự thoát chết
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cơ quan hành chính
nhân cách, tính cách
Nhà lãnh đạo chu đáo
sự thay đổi nhân sự
Giai đoạn cuối
hẹn hò bí mật
hiệp hội báo chí
giao lưu, xã hội hóa