He had a narrow escape from death.
Dịch: Anh ấy đã may mắn thoát chết.
The car accident was terrible, but he managed to escape death.
Dịch: Vụ tai nạn xe hơi rất kinh khủng, nhưng anh ấy đã may mắn thoát chết.
thoát hiểm
một phen hú vía
sự thoát chết
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
trường học ban ngày
bê bối đời tư
khăn trải bàn
sự cống hiến, lòng tận tụy
Xuất khẩu gạo
món ăn được phủ pho mát hoặc sốt kem rồi nướng cho vàng giòn
giao dịch tình dục
buông bỏ sĩ diện