Her devotion to her family is admirable.
Dịch: Lòng cống hiến của cô ấy cho gia đình thật đáng ngưỡng mộ.
He showed great devotion to his work.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự cống hiến lớn lao cho công việc của mình.
sự cam kết
sự tận tâm
người cống hiến
cống hiến
10/09/2025
/frɛntʃ/
khóa học chứng nhận
đời sống và doanh nghiệp
Ca sĩ Seulong
Tự tin
nhận xét
dự kiếm việc mới
sáng tác nhạc
giấy nhám