Her devotion to her family is admirable.
Dịch: Lòng cống hiến của cô ấy cho gia đình thật đáng ngưỡng mộ.
He showed great devotion to his work.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự cống hiến lớn lao cho công việc của mình.
sự cam kết
sự tận tâm
người cống hiến
cống hiến
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Dầu thiết yếu
Người dẫn dắt, người lãnh đạo
học tập sớm
ngăn sau
lỡ hẹn mà
Căn cước công dân gắn chip
đẹp ngỡ ngàng
dáng người gợi cảm