Few survived the crash.
Dịch: Ít người sống sót sau vụ tai nạn.
She survived cancer.
Dịch: Cô ấy đã sống sót sau bệnh ung thư.
chịu đựng
sống
tiếp tục tồn tại
sự sống sót
sống sót
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
luận án tiến sĩ
Thị trường xe
cuối tuần kéo dài
chiếm giữ
sự kiện đối kháng
Phần cuối cùng
xương cùng
xen lẫn đấu võ