She was arrested for engaging in sexual transactions.
Dịch: Cô ấy bị bắt vì tham gia vào các giao dịch tình dục.
The police are cracking down on sexual transactions in the city.
Dịch: Cảnh sát đang trấn áp các giao dịch tình dục trong thành phố.
hoạt động mại dâm
mại dâm
thực hiện giao dịch tình dục
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
quan hệ thương mại
Tìm kiếm bằng hình ảnh
ngăn đông đá kiểu tủ đứng nằm ngang
hợp lý, có lý
giả mạo Nhà xuất bản
lớp học bù
cây thảo mộc
tài xế xuống xe đi bộ