I enjoy a glass of red wine with dinner.
Dịch: Tôi thích một ly rượu vang đỏ với bữa tối.
Wine tasting is a popular activity in many regions.
Dịch: Nếm rượu vang là một hoạt động phổ biến ở nhiều vùng.
rượu nho
nước nho (không cồn)
nhà máy rượu
uống rượu vang
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
số dư chưa thanh toán
Sự tăng trưởng nhanh chóng
khả năng chống lại tác động
Văn phòng khí tượng
không gây tranh cãi
bệnh viện đa khoa tỉnh
khu phức hợp thể thao
Bộ Giao thông Vận tải