The apple is red.
Dịch: Quả táo có màu đỏ.
She wore a red dress.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ.
The sunset was a beautiful shade of red.
Dịch: Hoàng hôn có màu đỏ đẹp.
màu đỏ thẫm
màu đỏ tươi
màu đỏ ruby
sự đỏ
làm đỏ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Bữa cơm giản dị
không bị cản trở
ngoài vũ trụ
mệt mỏi kéo dài
bộ vòng tay
tĩnh mạch giãn nở
Kỹ sư nông nghiệp
biển hiệu