He wore a spotted tie to the formal event.
Dịch: Anh ấy đã mặc cà vạt chấm tới buổi lễ trang trọng.
Her outfit was complemented by a stylish spotted tie.
Dịch: Trang phục của cô ấy được điểm xuyết bằng một chiếc cà vạt chấm thời trang.
cà vạt chấm
cà vạt
có chấm
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
cá xông khói
trang điểm tự nhiên
sách du lịch
chỉ thị tài chính
hiện tại
Đậu cô ve
sân bay đóng cửa
chèo lái con thuyền