She wore a beautiful burgundy dress.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc đầm burgundy đẹp.
The burgundy wine paired well with the meal.
Dịch: Rượu vang burgundy rất hợp với bữa ăn.
màu đỏ nho
màu đỏ sẫm
rượu vang burgundy
thuộc về Burgundy
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
nhân tài địa phương
Đơn vị âm vị, là âm thanh nhỏ nhất trong ngôn ngữ có thể phân biệt nghĩa.
có nghĩa
Genmojis
có thể tranh luận, có thể bàn cãi
biểu đạt sáng tạo
lãi suất mồi nhử
giáo dục tư tưởng