She wore a beautiful burgundy dress.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc đầm burgundy đẹp.
The burgundy wine paired well with the meal.
Dịch: Rượu vang burgundy rất hợp với bữa ăn.
màu đỏ nho
màu đỏ sẫm
rượu vang burgundy
thuộc về Burgundy
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
máy bay quân sự
tạo sự thuận tiện
bột dinh dưỡng
giai đoạn chín muồi
chế độ EQ
cà chua
sau đó
hướng dẫn cài đặt