The chartist presented the data in a clear and concise manner.
Dịch: Người lập biểu đồ đã trình bày dữ liệu một cách rõ ràng và ngắn gọn.
Many chartists use software tools to create visual representations of data.
Dịch: Nhiều người lập biểu đồ sử dụng các công cụ phần mềm để tạo ra các biểu diễn trực quan của dữ liệu.
As a chartist, he often analyzes market trends using various charts.
Dịch: Là một người lập biểu đồ, anh thường phân tích xu hướng thị trường bằng cách sử dụng các biểu đồ khác nhau.