He was hit by shrapnel from the explosion.
Dịch: Anh ấy bị trúng mảnh văng từ vụ nổ.
The shrapnel caused extensive damage to the building.
Dịch: Mảnh văng gây ra thiệt hại lớn cho tòa nhà.
mảnh vỡ
mảnh vụn
mảnh văng
12/06/2025
/æd tuː/
khí quản
khám siêu âm
biển động
sự vô nghĩa
chóng mặt
Lộ nội y
Kể chuyện đương đại
vô tình trở thành