He was hit by shrapnel from the explosion.
Dịch: Anh ấy bị trúng mảnh văng từ vụ nổ.
The shrapnel caused extensive damage to the building.
Dịch: Mảnh văng gây ra thiệt hại lớn cho tòa nhà.
mảnh vỡ
mảnh vụn
mảnh văng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cốc học thuật
chính xác
trường công lập theo hợp đồng
tình yêu mãnh liệt
không lời, không sử dụng lời nói
viên sủi
phân suất tống máu
lĩnh vực dược liệu