He was hit by shrapnel from the explosion.
Dịch: Anh ấy bị trúng mảnh văng từ vụ nổ.
The shrapnel caused extensive damage to the building.
Dịch: Mảnh văng gây ra thiệt hại lớn cho tòa nhà.
mảnh vỡ
mảnh vụn
mảnh văng
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
sự phán quyết
Sinh viên năm thứ hai
Trắng phát sáng
BST mới
rau cải nước Ấn Độ
Phô mai có nguồn gốc thực vật
nhóm trong khuôn viên trường
cơ quan tin tức