Aircraft must remain within the air corridor.
Dịch: Máy bay phải tuân thủ hành lang trên không.
The air corridor was established to ensure safe passage.
Dịch: Hành lang trên không được thiết lập để đảm bảo quá trình di chuyển an toàn.
tuyến đường trên không
đường bay
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nữ hoàng ảnh lịch
cuộc ẩu đả
sự ủy nhiệm, sự giao phó
đối tác tư duy tiến bộ
sự không sợ hãi
Diện mạo thời trang, phong cách thời trang sành điệu và tinh tế
sự hài lòng với công việc
lỗi ngữ pháp