The sales coordinator organized the quarterly sales meeting.
Dịch: Người điều phối bán hàng đã tổ chức cuộc họp bán hàng quý.
As a sales coordinator, she is responsible for managing client relationships.
Dịch: Là một người điều phối bán hàng, cô ấy có trách nhiệm quản lý mối quan hệ với khách hàng.