The weather affects my mood.
Dịch: Thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.
His speech affected many people.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã gây xúc động cho nhiều người.
ảnh hưởng
tác động
tình cảm
giả tạo
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
đánh, đụng vào, va chạm
Từ đồng âm
tạo điều kiện hợp tác
chứng loạn thần
lấy lại nhịp độ công việc
vẻ ngoài tinh tế
cán bộ hất đổ
vùng lân cận