The vase broke into fragments.
Dịch: Cái bình vỡ thành nhiều mảnh.
fragments of pottery
Dịch: những mảnh gốm
mảnh
mảnh vỡ
sự phân mảnh
làm vỡ thành mảnh
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thuế vận chuyển
Dữ liệu phi cá nhân
trận chung kết
bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
sự yêu thích, sự trìu mến
lãi cắt cổ
giúp nước này đối phó
muôi (múc)