He had a splinter in his finger.
Dịch: Anh ấy bị dằm ở ngón tay.
The chair splintered when I sat on it.
Dịch: Cái ghế bị vỡ thành mảnh khi tôi ngồi lên.
mảnh vỡ
mảnh nhỏ
mảnh vụn
tách thành mảnh
12/06/2025
/æd tuː/
không tinh khiết, ô uế
đường ai nấy đi
quan điểm, ý kiến
sự tồn tại; trạng thái
Món ăn dựa trên gạo
Bệnh bạch tạng
Cuộc chạy đua vũ trang
nghèo khổ