He had a splinter in his finger.
Dịch: Anh ấy bị dằm ở ngón tay.
The chair splintered when I sat on it.
Dịch: Cái ghế bị vỡ thành mảnh khi tôi ngồi lên.
mảnh vỡ
mảnh nhỏ
mảnh vụn
tách thành mảnh
07/11/2025
/bɛt/
luật tư
Giá xăng mới nhất
mận hôi
bài học cuối cùng
giấy phép lái xe
mức lương hưu
hoa nhài sứ
cây nhện