I bought some packed food for the picnic.
Dịch: Tôi đã mua một ít thực phẩm đóng gói cho buổi dã ngoại.
Packed food is often easy to prepare and consume.
Dịch: Thực phẩm đóng gói thường dễ chuẩn bị và tiêu thụ.
thực phẩm tiện lợi
thực phẩm chế biến
gói
đóng gói
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
cuộc tranh luận trong lớp
Ngành công nghiệp dược phẩm
hình dạng núm vú
biểu lộ niềm vui
góc
sự minh bạch
chất ăn mòn, gây bỏng
Cử nhân mới tốt nghiệp