I am anticipating a large crowd at the concert.
Dịch: Tôi đang lường trước một đám đông lớn tại buổi hòa nhạc.
She is anticipating his arrival with excitement.
Dịch: Cô ấy đang mong đợi sự đến của anh ấy với sự phấn khích.
Thấy trước
Kỳ vọng
Tiên đoán
lường trước, dự đoán
sự lường trước, sự dự đoán
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự buồn ngủ
nghề làm thảm
tăm bông
album nhạc phim
thuế công ty
thông tin giả mạo về giá vàng
Chất lượng cuộc sống cao hơn
trở lại con đường đã đi