I am anticipating a large crowd at the concert.
Dịch: Tôi đang lường trước một đám đông lớn tại buổi hòa nhạc.
She is anticipating his arrival with excitement.
Dịch: Cô ấy đang mong đợi sự đến của anh ấy với sự phấn khích.
Thấy trước
Kỳ vọng
Tiên đoán
lường trước, dự đoán
sự lường trước, sự dự đoán
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
CEO tài ba
giải phóng năng lượng
cá guppy
Bạo hình bạo dạng
số lớn nhất
Quá trình hội nhập
tháng hiện tại
dân tình xôn xao