This property is a good investment.
Dịch: Bất động sản này là một khoản đầu tư tốt.
He made a good investment in the stock market.
Dịch: Anh ấy đã đầu tư tốt vào thị trường chứng khoán.
Đầu tư an toàn
Đầu tư sinh lời
đầu tư
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
đường dốc
công nghệ truyền thông
quản lý hoặc điều hành một doanh nghiệp hoặc công ty
nội thất nguyên bản
Nhân viên cho vay
sinh thống kê
ngăn kéo tủ
bánh mì đa dạng