This property is a good investment.
Dịch: Bất động sản này là một khoản đầu tư tốt.
He made a good investment in the stock market.
Dịch: Anh ấy đã đầu tư tốt vào thị trường chứng khoán.
Đầu tư an toàn
Đầu tư sinh lời
đầu tư
03/07/2025
/ˈfriːzər/
cửa hàng tiết kiệm
cụm từ ngắn
Hệ số
báo cáo đánh giá
Y học hô hấp
Các quốc gia Đông Á
hòa giải hòa bình
sân cà phê