She has diverse knowledge in many fields.
Dịch: Cô ấy có hiểu biết đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
A diverse knowledge base is essential for success in this role.
Dịch: Một nền tảng kiến thức đa dạng là điều cần thiết để thành công trong vai trò này.
Kiến thức rộng
Kiến thức khác nhau
đa dạng
đa dạng hóa
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
anh chị em sinh đôi
Bình hoa
cuộc thi, sự cạnh tranh
Người nghiên cứu về ẩm thực và dinh dưỡng.
thật thà, trung thực
ngôn ngữ phổ biến
đại diện cho câu lạc bộ
món ăn sáng