She has diverse knowledge in many fields.
Dịch: Cô ấy có hiểu biết đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
A diverse knowledge base is essential for success in this role.
Dịch: Một nền tảng kiến thức đa dạng là điều cần thiết để thành công trong vai trò này.
Kiến thức rộng
Kiến thức khác nhau
đa dạng
đa dạng hóa
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
thanh niên tiên tiến
hòa hợp, phù hợp
Môi trường học tập tốt
sữa bột
số sản xuất
Xu hướng lan truyền
Nói tục, chửi bậy
trân trọng tình cảm gia đình