The integument of a plant protects it from the environment.
Dịch: Lớp vỏ bọc của một cái cây bảo vệ nó khỏi môi trường.
The integumentary system includes the skin, hair, and nails.
Dịch: Hệ thống da bao gồm da, lông và móng.
lớp che phủ
da
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
tường đất
Ngắm nhìn visual
Sinh vật cao lớn
Nghi vấn tút tát
tái lập tỉnh
Thiên văn học
có khả năng phân biệt, nhận thức rõ ràng
thời trang mùa đông