I need to buy some winter wear before the snow arrives.
Dịch: Tôi cần mua một số đồ mùa đông trước khi tuyết đến.
Her winter wear is very stylish and warm.
Dịch: Đồ mùa đông của cô ấy rất thời trang và ấm áp.
quần áo thời tiết lạnh
quần áo mùa đông
mùa đông
đồ mặc
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
thông thường
bạn thân thiết
Công nhân dệt may
kẻ thù, đối thủ không đội trời chung
ngân sách tài chính
lở tuyết
giọng kể chuyện
đường ray