Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "membrane"

noun
Membrane birth
/ˈmɛmbreɪn bɜːθ/

Sự sinh bọc điều

noun
Damaged filter membrane
/ˈdæmɪd ˈfɪltər ˈmɛmbreɪn/

Màng lọc bị hư hỏng

noun
Worn filter membrane
/wɔrn ˈfɪltər ˈmɛmˌbreɪn/

Màng lọc bị mòn

noun
nictitating membrane
/ˈnɪktɪteɪtɪŋ ˈmɛmbreɪn/

màng nháy

noun
fatty membrane
/ˈfæti ˈmɛmbreɪn/

màng mỡ

noun
piercing canine through membrane
/ˈpɪərsɪŋ ˈkeɪnaɪn θruː ˈmɛmbreɪn/

răng nanh xuyên qua màng

noun
stomach membrane
/ˈstʌmək ˈmɛm.breɪn/

màng dạ dày

noun
ocular membrane
/ˈɒk.jə.lər məˈmbrān/

màng mắt

noun
eye membrane
/aɪ ˈmɛm.breɪn/

màng mắt

noun
mucous membrane
/ˈmjuː.kəs ˈmɛm.breɪn/

màng nhầy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY