She has a discerning eye for art.
Dịch: Cô ấy có con mắt nhạy cảm với nghệ thuật.
His discerning nature helps him make wise decisions.
Dịch: Bản chất nhạy cảm của anh ấy giúp anh đưa ra những quyết định khôn ngoan.
có khả năng phân biệt
sáng suốt
sự phân biệt
phân biệt
07/11/2025
/bɛt/
Số tiền còn nợ, khoản nợ phải trả
nhiệt, liên quan đến nhiệt độ
sương mù
Khía cạnh then chốt
thay vì
tình nhân vĩnh cửu
đã tìm kiếm, đã truy cầu
Mức lương có thể thương lượng