She has a discerning eye for art.
Dịch: Cô ấy có con mắt nhạy cảm với nghệ thuật.
His discerning nature helps him make wise decisions.
Dịch: Bản chất nhạy cảm của anh ấy giúp anh đưa ra những quyết định khôn ngoan.
có khả năng phân biệt
sáng suốt
sự phân biệt
phân biệt
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
tàu chở dầu
quần áo lâu
khả năng nhìn xa trông rộng
phản chiếu
tính dài dòng, sự rườm rà
tiếng Anh doanh nghiệp
lướt mạng
bàn đạp phanh