The covering of the roof protects the house from rain.
Dịch: Lớp che của mái nhà bảo vệ ngôi nhà khỏi mưa.
She used a blanket as a covering during the cold night.
Dịch: Cô ấy đã dùng một chiếc chăn làm lớp che trong đêm lạnh.
bao phủ
bảo vệ
lớp che
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Chất diệt cỏ
mềm mại, nhờn nhoẹt, có tính cách nịnh nọt
cướp biển, người cướp tàu buôn
nhóm, bó, chùm
thâm nhập
đầm lầy
Giải thưởng Sáng tạo
năm âm lịch