I admire the visual of this painting.
Dịch: Tôi ngắm nhìn visual của bức tranh này.
She likes to admire the visual of the sunset.
Dịch: Cô ấy thích ngắm nhìn visual của cảnh hoàng hôn.
Đánh giá cao tính thẩm mỹ
Tận hưởng khung cảnh
Sự ngưỡng mộ
Mang tính thẩm mỹ
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Lễ kỷ niệm ngày sinh
dâm đãng, phóng túng
giữa trưa
xoài non
Kết nối cân bằng
gợi nhớ, gợi lại
Nghiên cứu trường hợp
Văn hóa xứ Wales