She enrolled in a cosmetic class to learn about skincare.
Dịch: Cô ấy đã đăng ký một lớp mỹ phẩm để tìm hiểu về chăm sóc da.
The cosmetic class covers various makeup techniques.
Dịch: Lớp mỹ phẩm bao gồm nhiều kỹ thuật trang điểm khác nhau.
lớp học làm đẹp
khóa học trang điểm
mỹ phẩm
trang điểm
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
săn đầu người
tạo điểm nhấn
dốc toàn lực
Kẹo kéo
vô địch thế giới
đặc trưng, điển hình
nhảy múa
đơn xin nghỉ phép