This is a typical example of his work.
Dịch: Đây là một ví dụ điển hình về công việc của anh ấy.
Typical weather in this region includes heavy rain.
Dịch: Thời tiết điển hình ở khu vực này bao gồm mưa lớn.
đặc điểm
đại diện
tính điển hình
thường thì
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Mâu thuẫn đỉnh điểm
đồ uống đông lạnh
tình cờ
cây bông gòn
tấm thảm thêu
không áp dụng được
Dáng vẻ thanh lịch
người bảo lãnh