This is a typical example of his work.
Dịch: Đây là một ví dụ điển hình về công việc của anh ấy.
Typical weather in this region includes heavy rain.
Dịch: Thời tiết điển hình ở khu vực này bao gồm mưa lớn.
đặc điểm
đại diện
tính điển hình
thường thì
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
múa nước
tắm rửa
Những người có tham vọng
tham gia các hoạt động địa phương
tặng, quyên góp
ném tiền qua cửa sổ
Cá vược lớn
Đường chuyền dài