This is a typical example of his work.
Dịch: Đây là một ví dụ điển hình về công việc của anh ấy.
Typical weather in this region includes heavy rain.
Dịch: Thời tiết điển hình ở khu vực này bao gồm mưa lớn.
đặc điểm
đại diện
tính điển hình
thường thì
08/11/2025
/lɛt/
chăm sóc cá nhân, vệ sinh cá nhân
mạng lưới năng lượng
Kinh tế ứng dụng
sự cân bằng tinh thần
mất tích
Bán đồ cũ tại nhà
bảng theo dõi sự có mặt
Sự hòa hợp và mãn nguyện