She applied her cosmetic carefully before the party.
Dịch: Cô ấy đã thoa mỹ phẩm cẩn thận trước khi đi dự tiệc.
The store offers a wide range of cosmetics.
Dịch: Cửa hàng cung cấp một loạt các loại mỹ phẩm.
trang điểm
sản phẩm làm đẹp
mỹ phẩm
thuộc về mỹ phẩm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
hiệp hội thương mại
người bán lẻ
sự bỏ qua, sự nhảy chân sáo
ngành công nghiệp thực phẩm
Đặc điểm đặc trưng của địa phương
Bất tuân dân sự
tỉnh dậy sảng khoái
các vật tư vận chuyển