She applied her cosmetic carefully before the party.
Dịch: Cô ấy đã thoa mỹ phẩm cẩn thận trước khi đi dự tiệc.
The store offers a wide range of cosmetics.
Dịch: Cửa hàng cung cấp một loạt các loại mỹ phẩm.
khả năng thanh toán nợ hoặc khả năng trả nợ của một quốc gia hoặc tổ chức tài chính