The prevailing opinion is that the project will be successful.
Dịch: Ý kiến thịnh hành là dự án này sẽ thành công.
Prevailing winds can affect the climate of a region.
Dịch: Gió chiếm ưu thế có thể ảnh hưởng đến khí hậu của một vùng.
chiếm ưu thế
phổ biến
sự thịnh hành
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Chủ nghĩa cấp tiến
tách ra, tháo rời
lông mi giả
Thiết kế kinh điển
uống
Ở lại qua đêm
vật liệu cơ bản
giải pháp an toàn