Her superiority in the competition was evident.
Dịch: Sự vượt trội của cô ấy trong cuộc thi là rõ ràng.
The superiority of this technology over its predecessors is remarkable.
Dịch: Sự vượt trội của công nghệ này so với các thế hệ trước là đáng chú ý.
He demonstrated his superiority in knowledge during the debate.
Dịch: Anh ấy đã chứng minh sự vượt trội của mình về kiến thức trong buổi tranh luận.