His personal advantage is his experience.
Dịch: Lợi thế riêng của anh ấy là kinh nghiệm.
Each candidate has their own personal advantages.
Dịch: Mỗi ứng viên đều có những lợi thế riêng.
lợi thế cá nhân
ưu thế khác biệt
có lợi
một cách có lợi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Dấu hiệu tiết niệu
Khoảnh khắc cuối cùng, thời điểm chót
hàn bằng hợp kim
ngày báo cáo
Lành ít dữ nhiều
lá dứa thơm
bác sĩ sản phụ khoa
học sinh lớp 12