The dancers began to gyrate to the music.
Dịch: Những vũ công bắt đầu xoay tròn theo điệu nhạc.
The planet gyrates around the sun.
Dịch: Hành tinh xoay quanh mặt trời.
quay
vòng quanh
sự xoay tròn
đang xoay tròn
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Luật hợp đồng
Hệ điều hành
báo cáo tồn kho
phức hợp sao
trật đường ray
Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc
những lỗi tố nghiệm trọng
hoàng hôn