The dancers began to gyrate to the music.
Dịch: Những vũ công bắt đầu xoay tròn theo điệu nhạc.
The planet gyrates around the sun.
Dịch: Hành tinh xoay quanh mặt trời.
quay
vòng quanh
sự xoay tròn
đang xoay tròn
08/11/2025
/lɛt/
thanh toán đảm bảo
bình tiểu, chậu tiểu
kỳ học kéo dài ba tháng
phòng kiểm toán
tuổi thọ
dị tật thai nhi
Chúc bạn một ngày tốt lành
Bác sĩ chuyên khoa cấp 2