The scientist analyzed the green substance found in the lab.
Dịch: Nhà khoa học phân tích chất màu xanh được tìm thấy trong phòng thí nghiệm.
The garden was covered with a strange green substance.
Dịch: Vườn đã bị phủ bởi một chất màu xanh kỳ lạ.
vật chất màu xanh
chất có màu xanh
màu xanh
hơi xanh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Phó tổng giám đốc
nỗi khao khát, nỗi nhớ
chim di cư
quỹ đầu tư được quản lý
các hoạt động bí mật
Không gian bò
cơ sở sản xuất
bảo hiểm y tế du lịch