He made a pledge to support the charity.
Dịch: Anh ấy đã cam kết hỗ trợ quỹ từ thiện.
She pledged to help her friend in need.
Dịch: Cô ấy đã hứa sẽ giúp đỡ bạn mình khi cần.
lời hứa
cam kết
hứa, cam kết
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
ngôi sao Giáng sinh
Ngân hàng xã hội
tiện nghi người dân
sự hy sinh
phạm vi cảm xúc
bảng tin
Quản lý nhà cung cấp
mức lương hưu