She completed college last year.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành việc học đại học vào năm ngoái.
He is proud that he completed college.
Dịch: Anh ấy tự hào vì đã hoàn thành việc học đại học.
đã tốt nghiệp
đã kết thúc đại học
sự hoàn thành
hoàn thành
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
do, vì lý do
mỉm cười buông tay
trà mạnh
người chứng nhận
sự chồng lên nhau
người lãnh đạo nhóm
dân thường, thường dân
mối ràng buộc hôn nhân