The female acting group put on a fantastic performance.
Dịch: Nhóm kịch nữ đã có một buổi biểu diễn tuyệt vời.
The theater is known for its resident female acting group.
Dịch: Nhà hát này nổi tiếng với nhóm kịch nữ thường trú.
đoàn kịch nữ
tập thể diễn viên nữ
nữ diễn viên
diễn xuất
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cúi xuống
hòa đồng, dễ hòa nhập
cá bạc
Không gian làm việc hợp tác
Ngày Nhà Giáo
cố vấn
địa chỉ của mình
Món hầm