The female acting group put on a fantastic performance.
Dịch: Nhóm kịch nữ đã có một buổi biểu diễn tuyệt vời.
The theater is known for its resident female acting group.
Dịch: Nhà hát này nổi tiếng với nhóm kịch nữ thường trú.
đoàn kịch nữ
tập thể diễn viên nữ
nữ diễn viên
diễn xuất
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nguồn sinh sản của muỗi
Lĩnh vực nghiên cứu
chế độ hoạt động
sự công nhận học thuật
kỳ thi quan trọng
cá lăng
nhịp điệu
liệu pháp thay thế thận