She is the embodiment of kindness.
Dịch: Cô ấy là hiện thân của lòng tốt.
This sculpture is an embodiment of the artist's vision.
Dịch: Tác phẩm điêu khắc này là sự hiện thực hóa tầm nhìn của nghệ sĩ.
sự hóa thân
sự đại diện
hiện thân
sự hiện thân
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Giáo dục đại học tại Việt Nam
Quản lý trường học
hoạt động tiếp cận cộng đồng
nụ hôn nồng cháy
sự trôi dạt
chất adrenaline
bổ nhiệm làm trợ lý
Yên bình và thịnh vượng