He was cursing under his breath.
Dịch: Anh ấy đang chửi thầm.
The movie was filled with cursing.
Dịch: Bộ phim chứa đầy lời chửi.
She shouted a curse at the driver.
Dịch: Cô ấy hét lên một lời nguyền rủa với tài xế.
nguyền rủa
chửi thề
lời lẽ chửi rủa
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Giảm tiếng ồn
Cây gừng nước, một loại cây thuộc họ Gừng
lý thuyết phục
tình trạng công việc
Ngày 20 tháng 10
hoàn cảnh thuận lợi
kế sinh nhai lương thiện
lễ hội quốc gia