He was cursing under his breath.
Dịch: Anh ấy đang chửi thầm.
The movie was filled with cursing.
Dịch: Bộ phim chứa đầy lời chửi.
She shouted a curse at the driver.
Dịch: Cô ấy hét lên một lời nguyền rủa với tài xế.
nguyền rủa
chửi thề
lời lẽ chửi rủa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
kệ đĩa
phân biệt
phát hiện tính mới lạ
Bản dạng giới
môn bóng chày
mặt sau của tivi
Sự tăng cường thần kinh
đối tác tài chính