He was cursing under his breath.
Dịch: Anh ấy đang chửi thầm.
The movie was filled with cursing.
Dịch: Bộ phim chứa đầy lời chửi.
She shouted a curse at the driver.
Dịch: Cô ấy hét lên một lời nguyền rủa với tài xế.
nguyền rủa
chửi thề
lời lẽ chửi rủa
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
vé điện tử
kiếm tiền đỉnh
tia nắng
nguồn cảm hứng
tình trạng khẩn cấp quốc gia
Trận đấu rác rưởi
Xử lý hải sản
mùa hè đích thực