He was cursing under his breath.
Dịch: Anh ấy đang chửi thầm.
The movie was filled with cursing.
Dịch: Bộ phim chứa đầy lời chửi.
She shouted a curse at the driver.
Dịch: Cô ấy hét lên một lời nguyền rủa với tài xế.
nguyền rủa
chửi thề
lời lẽ chửi rủa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự nhận nuôi
kế hoạch thanh toán trước
Nhát gan, sự nhút nhát
làm rõ nguyên nhân
bệnh dại
đội tuyển Sinh học
đề xuất kinh doanh
phốt chồng phốt