I bought a digital ticket for the concert online.
Dịch: Tôi đã mua một vé điện tử cho buổi hòa nhạc trực tuyến.
Digital tickets are convenient for travel.
Dịch: Vé điện tử rất tiện lợi cho việc đi lại.
vé điện tử
vé trực tuyến
sự số hóa
số hóa
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
tư thế linh hoạt
cuộc thảo luận
sống ẩn dật
Siêu cúp Thái Lan
đi chơi vào ban đêm
dụng cụ cắt móng tay
Mì xào thịt heo nướng
Tín hiệu cấp cứu (trong hàng không và hàng hải)