The priest offered a benediction at the end of the service.
Dịch: Vị linh mục đã chúc phúc vào cuối buổi lễ.
She received the benediction of her parents before leaving for college.
Dịch: Cô đã nhận được lời chúc phúc của cha mẹ trước khi rời đi học đại học.
Nhiệm vụ thường xuyên, công việc định kỳ hoặc nhiệm vụ hàng ngày