The priest offered a benediction at the end of the service.
Dịch: Vị linh mục đã chúc phúc vào cuối buổi lễ.
She received the benediction of her parents before leaving for college.
Dịch: Cô đã nhận được lời chúc phúc của cha mẹ trước khi rời đi học đại học.
Sự tự cung tự cấp, tự lập kinh tế hoặc chính trị, không phụ thuộc vào bên ngoài